HOSE: Điểm tin giao dịch 11.12.2020
14/12/2020
-
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
||||||||
Ngày: Date: |
11/12/2020 | |||||||
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
||||||||
Chỉ số Indices |
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
||||
VNINDEX | 1.045,96 | 15,05 | 1,46 | 10.557,88 | ||||
VN30 | 1.008,65 | 14,37 | 1,45 | 4.927,79 | ||||
VNMIDCAP | 1.130,92 | 11,95 | 1,07 | 3.262,09 | ||||
VNSMALLCAP | 956,48 | 10,43 | 1,10 | 1.136,89 | ||||
VN100 | 965,60 | 13,14 | 1,38 | 8.189,88 | ||||
VNALLSHARE | 965,60 | 12,98 | 1,36 | 9.326,78 | ||||
VNXALLSHARE | 1.538,48 | 19,72 | 1,30 | 10.472,25 | ||||
VNCOND | 1.179,20 | 20,48 | 1,77 | 417,91 | ||||
VNCONS | 874,33 | 7,30 | 0,84 | 931,72 | ||||
VNENE | 491,55 | 11,67 | 2,43 | 177,52 | ||||
VNFIN | 882,72 | 10,53 | 1,21 | 2.364,62 | ||||
VNHEAL | 1.313,23 | 2,18 | 0,17 | 401,56 | ||||
VNIND | 609,42 | 8,44 | 1,40 | 1.770,20 | ||||
VNIT | 1.298,20 | 11,56 | 0,90 | 140,97 | ||||
VNMAT | 1.576,91 | 41,39 | 2,70 | 1.343,00 | ||||
VNREAL | 1.309,53 | 16,99 | 1,31 | 1.468,87 | ||||
VNUTI | 755,10 | 13,14 | 1,77 | 285,51 | ||||
VNDIAMOND | 1.109,50 | 16,73 | 1,53 | 2.012,14 | ||||
VNFINLEAD | 1.221,10 | 16,70 | 1,39 | 2.135,59 | ||||
VNFINSELECT | 1.182,65 | 14,02 | 1,20 | 2.328,72 | ||||
VNSI | 1.398,74 | 21,19 | 1,54 | 2.838,32 | ||||
VNX50 | 1.671,65 | 23,17 | 1,41 | 6.910,63 | ||||
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
||||||||
Nội dung Contents |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
||||||
Khớp lệnh | 413.852.370 | 8.746 | ||||||
Thỏa thuận | 49.918.989 | 1.811 | ||||||
Tổng | 463.771.359 | 10.558 | ||||||
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
||||||||
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|||||
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% | Mã CK Code |
% | |||
1 | HPG | 17.961.080 | NNC | 6,98% | LGC | -6,91% | ||
2 | STB | 16.443.500 | DTL | 6,98% | HU1 | -6,85% | ||
3 | ITA | 15.330.170 | HRC | 6,97% | TPC | -6,81% | ||
4 | HBC | 14.336.680 | TCR | 6,97% | HU3 | -6,67% | ||
5 | TCB | 14.156.670 | DBC | 6,95% | LAF | -6,40% | ||
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
||||||||
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% | Bán Selling |
% | Mua-Bán Buying-Selling |
|||
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
46.103.697 | 9,94% | 34.266.390 | 7,39% | 11.837.307 | |||
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1.572 | 14,89% | 888 | 8,41% | 684 | |||
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
||||||||
STT | Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|||||
1 | GMD | 7.839.690 | PME | 382.559.245 | VHM | 233.885.277 | ||
2 | PME | 4.500.697 | GMD | 242.401.704 | PLX | 30.761.010 | ||
3 | VRE | 2.303.940 | VNM | 228.674.632 | KDC | 12.593.196 | ||
4 | CTG | 2.248.590 | VHM | 142.532.243 | PHR | 9.741.240 | ||
5 | VNM | 2.036.120 | VCB | 136.944.058 | FCN | 5.404.630 | ||
3. Sự kiện doanh nghiệp | ||||||||
STT | Mã CK | Sự kiện | ||||||
1 | GEX | GEX giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông bất thường năm 2020, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 29/12/2020 tại khách sạn Melia Hà Nội. | ||||||
2 | BWE | BWE niêm yết và giao dịch bổ sung 33.933.800 cp (chào bán ra công chúng) tại HOSE ngày 11/12/2020, ngày niêm yết có hiệu lực: 03/12/2020. | ||||||
3 | VIC11814 | VIC11814 hủy niêm yết 10.000.000 trái phiếu tại HOSE, ngày hủy niêm yết: 11/12/2019, ngày GD cuối cùng: 10/12/2020. | ||||||
4 | E1VFVN30 | E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 100.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 11/12/2020. | ||||||
5 | FUESSVFL | FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 1.000.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 11/12/2020. | ||||||
6 | FUEVFVND | FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 200.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 11/12/2020. |