HOSE: Điểm tin giao dịch 27.01.2021
28/01/2021
-
HOSE - Cập nhật sau cùng : 27/01/2021 5:01:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
||||||||
Ngày: Date: |
27/01/2021 | |||||||
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
||||||||
Chỉ số Indices |
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
||||
VNINDEX | 1.097,17 | -38,95 | -3,43 | 16.779,40 | ||||
VN30 | 1.083,63 | -41,46 | -3,69 | 7.846,48 | ||||
VNMIDCAP | 1.332,28 | -50,53 | -3,65 | 5.353,10 | ||||
VNSMALLCAP | 1.100,73 | -40,91 | -3,58 | 1.902,05 | ||||
VN100 | 1.047,45 | -39,77 | -3,66 | 13.199,58 | ||||
VNALLSHARE | 1.049,02 | -39,61 | -3,64 | 15.101,63 | ||||
VNXALLSHARE | 1.661,47 | -60,89 | -3,54 | 17.562,12 | ||||
VNCOND | 1.362,32 | -6,01 | -0,44 | 795,18 | ||||
VNCONS | 842,25 | -30,15 | -3,46 | 1.189,61 | ||||
VNENE | 535,89 | -26,05 | -4,64 | 467,70 | ||||
VNFIN | 985,56 | -53,42 | -5,14 | 4.027,58 | ||||
VNHEAL | 1.374,95 | -6,51 | -0,47 | 32,16 | ||||
VNIND | 691,15 | -15,30 | -2,17 | 2.623,06 | ||||
VNIT | 1.422,41 | -68,06 | -4,57 | 178,09 | ||||
VNMAT | 1.648,70 | -75,71 | -4,39 | 1.964,86 | ||||
VNREAL | 1.450,82 | -42,05 | -2,82 | 3.443,24 | ||||
VNUTI | 755,27 | -34,67 | -4,39 | 345,19 | ||||
VNDIAMOND | 1.251,73 | -44,33 | -3,42 | 2.881,67 | ||||
VNFINLEAD | 1.335,95 | -71,72 | -5,09 | 3.464,29 | ||||
VNFINSELECT | 1.307,82 | -71,60 | -5,19 | 3.942,06 | ||||
VNSI | 1.514,14 | -57,52 | -3,66 | 3.797,69 | ||||
VNX50 | 1.787,24 | -66,38 | -3,58 | 11.570,15 | ||||
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
||||||||
Nội dung Contents |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
||||||
Khớp lệnh | 745.071.300 | 15.617 | ||||||
Thỏa thuận | 40.631.685 | 1.163 | ||||||
Tổng | 785.702.985 | 16.779 | ||||||
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
||||||||
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|||||
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% | Mã CK Code |
% | |||
1 | FLC | 45.589.500 | SZC | 6,96% | CKG | -8,93% | ||
2 | ROS | 39.928.900 | DPR | 6,96% | MCG | -6,99% | ||
3 | STB | 32.328.500 | VGC | 6,94% | TTF | -6,99% | ||
4 | HPG | 28.533.800 | SJS | 6,93% | CIG | -6,99% | ||
5 | HQC | 23.784.800 | SGT | 6,85% | VRC | -6,99% | ||
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
||||||||
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% | Bán Selling |
% | Mua-Bán Buying-Selling |
|||
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
45.541.000 | 5,80% | 46.020.200 | 5,86% | -479.200 | |||
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1.523 | 9,08% | 1.506 | 8,97% | 17 | |||
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
||||||||
STT | Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|||||
1 | HPG | 5.979.700 | HPG | 246.089.229 | VHM | 249.048.597 | ||
2 | KBC | 3.394.000 | MWG | 233.036.480 | PLX | 31.032.970 | ||
3 | STB | 3.194.600 | VNM | 218.025.360 | VPB | 16.124.060 | ||
4 | FCN | 3.171.700 | VHM | 137.202.028 | KDC | 16.000.136 | ||
5 | LPB | 2.714.800 | KBC | 136.077.385 | SBT | 15.037.320 | ||
3. Sự kiện doanh nghiệp | ||||||||
STT | Mã CK | Sự kiện | ||||||
1 | NPM11805 | NPM11805 giao dịch không quyền - trả lãi trái phiếu, ngày thanh toán: 17/02/2021. | ||||||
2 | CKG | CKG giao dịch không hưởng quyền - chào bán thông qua việc thực hiện quyền mua theo tỷ lệ 100 : 57,143 (số lượng dự kiến: 30.000.000 cp), với giá 10.000 đ/cp. | ||||||
3 | IJC | IJC nhận quyết định niêm yết bổ sung 80.000.000 cp (chào bán cổ phiếu ra công chúng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 27/01/2021. | ||||||
4 | E1VFVN30 | E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 2.500.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 27/01/2021. | ||||||
5 | FUEMAV30 | FUEMAV30 niêm yết và giao dịch bổ sung 700.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 27/01/2021. | ||||||
6 | FUESSVFL | FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 14.500.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 27/01/2021. | ||||||
7 | FUEVFVND | FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 2.200.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 27/01/2021. |