Company list

Company list

Number Code Company Name Abbreviation Charter Capital Category Floor Code
61 BVS Công ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Việt BVSC 722.339 Dịch vụ tài chính HNX-Index
62 BWE Công ty Cổ phần Nước – Môi trường Bình Dương BIWASE 1,500 Dịch vụ tiện ích VN-Index
63 BXH ông ty cổ phần VICEM Bao bì Hải Phòng HPVC 30.12 Xây dựng & Vật liệu HNX-Index
64 C32 Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng 3-2 CIC3-2 116.308 Xây dựng & Vật liệu VN-Index
65 C47 Công ty Cổ phần Xây dựng 47 CC47 170.201 Xây dựng & Vật liệu VN-Index
66 C69 Công ty Cổ phần Xây dựng 1369 100 Xây dựng & Vật liệu HNX-Index
67 C92 Công ty Cổ phần Xây dựng và Đầu tư 492 C92 53.129 Xây dựng & Vật liệu HNX-Index
68 CAG Công ty Cổ phần Cảng An Giang CAG 138 Hàng hóa và dịch vụ công nghiệp HNX-Index
69 CAN Công ty Cổ phần Đồ hộp Hạ Long HaLong Canfoco 50 Sản xuất thực phẩm HNX-Index
70 CAP Công ty Cổ phần Lâm Nông sản Thực phẩm Yên Bái YFATUF 47.601 Sản xuất thực phẩm HNX-Index
71 CAV Công ty cổ phần Dây Cáp Điện Việt Nam CADIVI 576 Hàng hóa và dịch vụ công nghiệp VN-Index
72 CCI Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp - Thương mại Củ Chi CIDICO 177.439 Dịch vụ bán lẻ VN-Index
73 CCL Công ty cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Dầu khí Cửu Long PVCL 474.999 Bất Động Sản VN-Index
74 CDC Công ty Cổ phần Chương Dương Chương Dương ACIC 157.064 Xây dựng & Vật liệu VN-Index
75 CDN Công ty cổ phần Cảng Đà Nẵng Danang Port 660 Hàng hóa và dịch vụ công nghiệp HNX-Index
76 CEE Công ty Cổ phần Xây dựng Hạ tầng CII CII E&C 415 Xây dựng & Vật liệu VN-Index
77 CEO Công ty Cổ phần Tập đoàn C.E.O CEOGROUP., JSC 1,544.04 Bất Động Sản HNX-Index
78 CET Công ty cổ phần Tech-Vina 55 Hóa chất HNX-Index
79 CHP Công ty Cổ phần Thủy điện miền Trung CHP 1,259.995 Tài nguyên VN-Index
80 CIA Công ty Cổ phần Dịch vụ Sân bay Quốc tế Cam Ranh CIAS CO. 111 Dịch vụ tiện ích HNX-Index
81 CIG Công ty Cổ phần COMA18 Coma18.,JSC 315.399 Xây dựng & Vật liệu VN-Index
82 CII Công ty cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật T.P Hồ Chí Minh CII 2,780.651 Dịch vụ tài chính VN-Index
83 CJC Công ty Cổ phần Cơ điện Miền Trung CEMC 40 Hàng hóa và dịch vụ công nghiệp HNX-Index
84 CKV Công ty Cổ phần COKYVINA COKYVINA 40.5 Viễn thông HNX-Index
85 CLC Công ty Cổ phần Cát Lợi CLC. 262.077 VN-Index
86 CLG Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Nhà đất COTEC COTECLAND JSC 211.5 Xây dựng & Vật liệu VN-Index
87 CLH Công ty cổ phần Xi măng La Hiên VVMI LHC 100 Xây dựng & Vật liệu HNX-Index
88 CLL Công ty cổ phần Cảng Cát Lái Cat Lai Port JSC 340 Dịch vụ tiện ích VN-Index
89 CLM CTCP Xuất nhập khẩu Than - Vinacomin Coalimex 110 Hàng hóa và dịch vụ công nghiệp HNX-Index
90 CLW Công ty Cổ phần Cấp nước Chợ Lớn CHOLON WASUCO JSC 130 Dịch vụ tiện ích VN-Index